Trang chủ
Hàm và công thức
KEYGET
KEYGET
Hàm này trả về đối số cuối của công thức dưới dạng chuỗi.
Cú pháp
=KEYGET(reference)
Side TOC
Side TOC
Hàm và công thức
Xác định công thức
Tối ưu hóa
ADDRESS
ADDSLICEAXISATTRIBUTES
ADDSLICEAXISATTRIBUTESA
ADDSLICEAXISATTRIBUTESORT
ADDSLICEAXISLIMIT
ADDSLICEAXISRANKING
ADDSLICEAXISVALUESORT
ARRAY
ARRAYINDEXOF
ARRAYINSERT
ARRAYLENGTH
ARRAYREMOVE
ARRAYSORT
ARRAYSWAP
ARRAYTONUMBERS
ARRAYTOSTRING
ATTACHMENTINFO
ATTACHMENTS
CELLGET
CELLPROPERTYGET
CELLPROPERTYWRITE
ÔWRITE
DẤU ĐẦU DÒNG CHO PHÉPSHIFT
CREATESLICEAXIS
CREATESLICEDEFINITION
CREATESLICELIST
CREATESLICELISTS
CREATESLICELISTSEGMENT
CREATESLICETUPLESEGMENTS
CROSSLINK
DBEXECUTE
DBEXECUTEXED
DELETEATTACHMENT
EXTRACTPROPERTIES
EXTRACTPROPERTIESBYFILTER
FILTER
FINDKEYS
FINDKEYSA
FINDKEYSBYFILTER
FINDKEYSBYFILTERA
FORMATSTRING
GETARRAYITEM
GETCOLOR
GETC CHO TOROR
GETENVIRONMENTINFO
GETKEY
GETKEYS
GETKEYSA
GETKEYVALUES
GETKEYVALUESA
GETLEVEL
GETNAME
GETOLAPNAME
GETOLAPNAMEA
GETPROPERTIES
GETPROPERTIESA
CÀI ĐẶT THUỘC TÍNH
GETPROPERTYVALUES
GETPROPERTYVALUESA
GETSESSIONID
GETTICKET
GROWTHX và GROWTHY
HLOOKUP
HTML
HYPERBLOCK
HYPERLINK
IFERROR
INITSLICERS
INSERTSLICEAXISATTRIBUTESORT
INSERTSLICEAXISRANKING
INSERTSLICEAXISVALUESORT
ISMULTISELECT
KEYGET
LINESTB, LINESTM, LINESTR
LOGESTB, LOGESTM, LOGESTR
MEMBERCNAME
MEMBERGET
MEMBERNAME
MERGEPROPERTIES
MULTISELECTADD
MULTISELECTCHANGEAGGREGATION
DANH TÍNH HỢP NHẤT DỰA
MULTISELECTGETMEMBERS
MULTISELECTGETMEMBERSSIMPLE
MULTISELECTREMOVE
NFMTFROMNEUTRAL
NFMTTONEUTRAL
NOTEGET
NOTEWRITE
RDB
REFRESHOLAPMETADATA
ROA
ROAC
ROC
ROK
RON
RUNPROCESS
RWA
RWAC
RWC
RWDB
RWN
SERVERTIMESHIFT
CÀI ĐẶT THUỘC TÍNH
SLICEADDAXISFILTERS
LÁT CẮT EDEDS
SLICECREATECALCULATEDMEMBERSXML
SLICEGET
SLICEWRITE
SPELEMENTNAMES
STYLENUMBERFORMAT
SUMIF2
TEXT
TEXTNEUTRAL
TRANSLATESTRING
TRANSLATEUNIQUESTRING
VALIDATESLICERS
GIÁ TRỊ
VALUENEUTRAL
VLOOKUP
WBA
WBC
Thuộc tính ô OLAP tùy chọn
Phạm vi đã đặt tên